🔍 Search: SỰ BẤT TIỆN
🌟 SỰ BẤT TIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불편
(不便)
☆☆☆
Danh từ
-
1
이용하기에 편리하지 않음.
1 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
2
몸이나 마음이 편하지 않고 괴로움.
2 SỰ KHÓ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không thoải mái và bức bối. -
3
다른 사람과의 관계 등이 편하지 않음.
3 SỰ KHÓ CHỊU, SỰ PHIỀN PHỨC: Quan hệ... với người khác không thoải mái.
-
1
이용하기에 편리하지 않음.